solicit
solicit![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'lisit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to solicit somebody for something; to solicit something from somebody) khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to solicit somebody for favours; to solicit favours from somebody | | nài xin ai ban ân huệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to solicit information about the new motorway | | khẩn khoản hỏi thông tin về xa lộ mới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thu hút | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | marvels solicit attention | | những sự kỳ lạ khiến phải chú ý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gạ gẫm bán dâm, níu kéo, chài (gái điếm) |
/sə'lisit/
ngoại động từ
khẩn khoản, nài xin to solicit favours nài xin ân huệ
thu hút marvels solicit attention những sự kỳ lại thu hút sự chú ý
gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm)
|
|