|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soliped
soliped![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔliped] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) có một móng vuốt (như) solidungular | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) thú một vuốt (như) ngựa, lừa... |
/'sɔliped/
tính từ
(động vật học) (như) solidungular
danh từ
(động vật học) thú một guốc (như ngựa, lừa...)
|
|
|
|