![](img/dict/02C013DD.png) | ['soulou] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều solos |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản nhạc, điệu múa, cuộc biểu diễn... chỉ do một người thực hiện; đơn ca, độc tấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a violin/piano/flute solo |
| độc tấu đàn viôlông/pianô/sáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sing a solo |
| hát một bài đơn ca |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối chơi bài xôlô (trong đó một người chơi đối chọi với những người khác) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) chuyến bay một mình (chỉ có một mình người lái, không có người hướng dẫn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the trainee pilot flew his first solo today |
| người phi công thực tập hôm nay bay chuyến bay một mình đầu tiên |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự mình, không có bạn bè |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a solo attempt |
| một cố gắng đơn độc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his first solo flight |
| chuyến bay một mình đầu tiên của anh ấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she wants to fly solo across the Atlantic |
| chị ấy muốn bay một mình qua Đại Tây Dương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | liên quan đến một mình, thực hiện một mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sing solo |
| hát đơn ca |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fine solo performance on the flute |
| buổi biểu diễn độc tấu sáo rất hay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a piece for solo cello |
| một bản nhạc cho độc tấu đàn xenlô |