somber
somber![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔmbə] | | Cách viết khác: | | sombre | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔmbə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sombre |
/'sɔmbə/ (somber) /'sɔmbə/
tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous
tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm a sombre sky bầu trời ảm đạm
u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi man of sombre character người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi
|
|