sombre
sombre![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔmbə] | | Cách viết khác: | | somber | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔmbə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (như) sombrous | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sombre sky | | bầu trời ảm đạm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sombre clothes | | áo quần màu thẫm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | man of sombre character | | người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi |
/'sɔmbə/ (somber) /'sɔmbə/
tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous
tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm a sombre sky bầu trời ảm đạm
u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi man of sombre character người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi
|
|