Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somnambulist




somnambulist
[sɔm'næmbjulist]
danh từ
người bị mộng du; người mắc chứng miên hành


/sɔm'næmbjulist/

danh từ
(y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "somnambulist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.