|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
southron
southron![](img/dict/02C013DD.png) | ['sauθpɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái |
/'sʌðrən/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt), ((thường) guội người Anh
|
|
Related search result for "southron"
|
|