southron
southron | ['sauθpɔ:] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái |
/'sʌðrən/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt), ((thường) guội người Anh
|
|