|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
southwardly
southwardly![](img/dict/02C013DD.png) | ['sauθwədli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nam | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | southwardly wind | | gió nam | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ (như) southward | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | về phía nam; từ hướng nam |
/'sauθwədli/
tính từ
nam southwardly wind gió nam
phó từ (southward) /'sauθwəd/
về hướng nam; từ hướng nam
|
|
|
|