Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spare part




danh từ
phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất )



spare+part
['speə'pɑ:t]
danh từ
phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe.. khi bị hỏng, mất..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.