species ![](images/dict/s/species.gif)
species![](img/dict/02C013DD.png) | ['spi:∫i:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều species | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) loài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a species of antelope | | một loài linh dương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a species of dogcart | | một loại xe chó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dạng, hình thái |
loài; loại; phạm trù
s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm
/'spi:ʃi:z/
danh từ
(sinh vật học) loài our (the) species loài người
loại, hạng, thứ a species of dogcart một loại xe chó to have a species of cunning có tính láu cá
dạng, hình thái
|
|