| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  specific 
  
 
 
 
 
  specific |  | [spə'sifik] |  |  | tính từ |  |  |  | rành mạch, rõ ràng; cụ thể |  |  |  | for no specific reason |  |  | không có lý do gì rõ ràng |  |  |  | đặc trưng, riêng biệt |  |  |  | a style specific to that school of painters |  |  | một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy |  |  |  | the specific name of a plant |  |  | (sinh vật học) tên riêng biệt của một cây |  |  |  | theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan) |  |  |  | (vật lý) riêng |  |  |  | specific weight (gravity) |  |  | trọng lượng riêng, tỷ trọng |  |  | danh từ |  |  |  | (y học) thuốc đặc hiệu |  |  |  | cái riêng; chi tiết |  |  |  | moving from the general to the specific |  |  | chuyển từ cái chung đến cái riêng | 
 
 
 
  đặc điểm, đặc trưng, đặc thù 
 
  /spi'sifik/ 
 
  tính từ 
  dứt khoát, rành mạch, rõ ràng 
  a specific statement  lời tuyên bố dứt khoát 
  for no specific reason  không có lý do gì rõ ràng 
  (thuộc) loài 
  the specific name of a plant  (sinh vật học) tên loài của một cây 
  đặc trưng, riêng biệt 
  a style specific to that school of painters  một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy 
  theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan) 
  (vật lý) riêng 
  specific weight (gravity)  trọng lượng riêng, tỷ trọng 
 
  danh từ 
  (y học) thuốc đặc trị 
 
 |  |  
		| ▼ Từ liên quan / Related words Related search result for  "specific" |  |