specimen
specimen | ['spesimən] |  | danh từ | |  | mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..) | |  | specimens of copper over | | những mẫu quặng đồng | |  | specimen page | | trang mẫu | |  | mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)) | |  | (thông tục) hạng người; loại người | |  | what a specimen! | | thật là một thằng kỳ quái! | |  | an unsavoury specimen | | một thằng cha ghê tởm |
mẫu, bản mẫu, ví dụ
/'spesimin/
danh từ
mẫu, vật mẫu specimens of copper over những mẫu quặng đồng specimen page trang mẫu
mẫu để xét nghiệm
(thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt) what a specimen! thật là một thằng kỳ quái! an unsavoury specimen một thằng cha ghê tởm
|
|