|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spectacles 
danh từ, pl
kính đeo mắt
spectacles
spectacles Spectacles is another word for glasses. | ['spektəklz] |  | danh từ số nhiều | |  | kính đeo mắt (cũng) glasses, specs | |  | I've lost a pair of spectacles | | Tôi vừa mất cặp kính | |
|
|
|