Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spectacular





spectacular
[spek'tækjulə]
tính từ
đẹp mắt, ngoạn mục
hùng vĩ, kỳ lạ
làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường) có màu
cảnh tượng; sự kỳ diệu; kiểu trình diễn hấp dẫn


/spek'tækjulə/

tính từ
đẹp mắt, ngoạn mục
làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường có màu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spectacular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.