Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speculativeness




speculativeness
['spekjulətivnis]
danh từ
tính chất suy đoán; tính chất tự biện
tính chất đầu cơ tích trữ


/'spekjulətivnis/

danh từ
tính chất suy xét
tính chất suy đoán, tính chất ức đoán
tính chất đầu cơ tích trữ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.