|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speculativeness
speculativeness | ['spekjulətivnis] | | danh từ | | | tính chất suy đoán; tính chất tự biện | | | tính chất đầu cơ tích trữ |
/'spekjulətivnis/
danh từ tính chất suy xét tính chất suy đoán, tính chất ức đoán tính chất đầu cơ tích trữ
|
|
|
|