Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sphenoid




sphenoid
['sfi:nɔid]
Cách viết khác:
sphenoidal
['sfi:nɔidl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm
sphenoid sinus
xoang bướm
danh từ
(giải phẫu) xương bướm



hình cái nêm, hình cái chền

/'sfi:nɔid/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm
sphenoid sinus xoang bướm

danh từ
(giải phẫu) xương bướm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sphenoid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.