spiky
spiky | ['spaiki] |  | tính từ | |  | (thực vật học) có bông | |  | kết thành bông; dạng bông | |  | có mũi nhọn; như mũi nhọn; sắc nhọn | |  | (thông tục) khó tính; dễ cáu kỉnh (người) | |  | (thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm (tôn giáo)) |
/'spaiki/
tính từ
(thực vật học) có bông
kết thành bông; dạng bông
có mũi nhọn; như mũi nhọn
(thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)
|
|