spile
spile | [spail] |  | danh từ | |  | nút thùng rượu | |  | ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa) | |  | cọc gỗ, cừ |  | ngoại động từ | |  | bịt, nút (lỗ thùng) | |  | cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng) | |  | lấy (rượu...) ra bằng vòi | |  | cắm cọc, cắm cừ | |  | đục lỗ (thùng rượu...) |
/spail/
danh từ
nút thùng rượu
ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)
cọc gỗ, cừ
ngoại động từ
bịt, nút (lỗ thùng)
cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)
lấy (rượu...) ra bằng vòi
cắm cọc, cắm cừ
đục lỗ (thùng rượu...)
|
|