spirited
spirited![](img/dict/02C013DD.png) | ['spiritid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spirited reply | | câu trả lời linh hoạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spirited attack | | một cuộc tấn công anh dũng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mean-spirited | | tính tình bần tiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | high-spirited children | | những đứa trẻ can đảm |
/'spiritid/
tính từ
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng a spirited reply câu trả lời linh hoạt a spirited attack một cuộc tấn công anh dũng
(trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
|
|