|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splendidly
phó từ
rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)
(thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có a splendidly idea một ý kiến tuyệt diệu
splendidly![](img/dict/02C013DD.png) | ['splendidli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a splendidly idea | | một ý kiến tuyệt diệu |
|
|
|
|