spree
spree | [spri:] |  | danh từ | |  | (thông tục) cuộc đi chơi sôi nổi và vui vẻ, có tiêu nhiều tiền | |  | to have a spree | | được một buổi đi chơi chè chén lu bù | |  | a spending/buying/shopping spree | | chi tiêu/mua/sắm sửa lu bù | |  | to go out on a spree | | đi chơi chè chén lu bù |
/spri:/
danh từ
cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù to go (to be) on the spree đang chè chén lu bù what a spree! vui quá! !buying spree
sự mua sắm lu bù
nội động từ
vui chơi mệt mài; chè chén lu bù
|
|