spurn
spurn![](img/dict/02C013DD.png) | [spə:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đá đi, sự hất đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bác bỏ, sự từ chối, sự vứt bỏ, sự hắt hủi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẩy lui, đá đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bác bỏ, từ chối, vứt bỏ, hắt hủi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spurned lover | | người tình bị bỏ rơi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spurn somebody's offer of help | | bác bỏ lời đề nghị giúp đỡ của ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she spurned his advances | | cô ấy đã cự tuyệt lời tán tỉnh của anh ta |
/spə:n/
danh từ
sự đá đi, sự hất đi
sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi
ngoại động từ
đẩy lui, đá lui
bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi
nội động từ
hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ
|
|