|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squash rackets
danh từ bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che)
squash+rackets | ['skwɔ∫'rækitz] | | danh từ | | | (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) | | | (như) squash |
| |
|
|
|