squat ![](images/dict/s/squat.gif)
squat![](img/dict/02C013DD.png) | [skwɔt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngồi xổm, ngồi chồm hỗm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a squat man | | một người đàn ông béo lùn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a squat teapot | | một ấm trà thấp bè bè | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm; tư thế ngồi xổm, tư thế ngồi chồm hỗm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người béo lùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngôi nhà bị chiếm dụng bất hợp pháp | | ![](img/dict/809C2811.png) | hot squat | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; (thông tục) ngồi (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the old man squatted (down) by the fire | | ông già ngồi xổm xuống bên lò sưởi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nằm bẹp xuống, nằm sát xuống đất (súc vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 'nhảy dù', chiếm dụng nhà (đất đai) bất hợp pháp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | homeless people squatting in a derelict house | | những người không có nhà chiếm dụng một ngôi nhà vô chủ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt (ai) ngồi xổm |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [squat] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a place to stay, a shelter for street people, a shack | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "Where's your squat?" "Across the tracks in a deserted service station." |
/skwɔt/
tính từ
ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
mập lùn, béo lùn (người)
danh từ
sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm
người béo lùn !hot squat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện
nội động từ
ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi
nằm sát xuống đất (súc vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)
ngoại động từ
đặt (ai) ngồi xổm
|
|