Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
st




(viết tắt)
Thánh (Saint)
phố, đường phố (Street)
đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn)



st
[,es 'ti:]
viết tắt
(St) Thánh (Saint)
St Peter
Thánh Peter
(St) phố, đường phố (Street)
Fleet St
phố Fleet, đường Fleet
đơn vị đo trọng lượng bằng 6,4 kg (stone xtạn)
she weighs 10st
cô ấy nặng 10 xtôn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.