Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabile




tính từ
cố định; ổn định
chống lại tác dụng hoá học

danh từ
tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên



stabile
['steibail]
tính từ
cố định; ổn định
chống lại tác dụng hoá học
danh từ
tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.