|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand-in
danh từ
người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm
stand-in![](img/dict/02C013DD.png) | ['stændin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm |
|
|
|
|