starched
starched | [stɑ:t∫t] | | Cách viết khác: | | starchy |  | ['stɑ:t∫i] |  | tính từ | |  | giống tinh bột; có nhiều chất tinh bột; có hồ bột; hồ cứng | |  | starched food | | thức ăn giàu chất tinh bột | |  | (thông tục) nghi thức, cứng nhắc, quy lệ trong phong cách |
/stɑ:tʃt/ (starchy) /'stɑ:tʃi/
tính từ
có hồ bột, hồ cứng
(nghĩa bóng) cứng nhắc
|
|