|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starchedness
starchedness![](img/dict/02C013DD.png) | ['stɑ:∫tnis] | | Cách viết khác: | | starchiness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [stɑ:∫inis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có hồ bột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...) |
/'stɑ:ʃinis/ (starchiness) /starchiness/
danh từ
sự có hồ bột
(nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)
|
|
|
|