Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statuette




statuette
[,stæt∫u'et]
danh từ
tượng nhỏ
a china statuette of a shepherdess stood on the table
một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một cô gái chăn cừu đứng ở trên bàn


/,stætju'et/

danh từ
tượng nhỏ

Related search result for "statuette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.