|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steadily
phó từ
vững, vững chắc, vững vàng
đều đặn, đều đều
kiên định, không thay đổi; trung kiên
vững vàng, bình tựnh, điềm tựnh
đứng đắn, chín chắn
steadily![](img/dict/02C013DD.png) | ['stedili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vững, vững chắc, vững vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đều đặn, đều đều | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | work steadily | | làm việc đều đặn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | prices are rising steadily | | giá cả đang lên đều đều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiên định, không thay đổi; trung kiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng đắn, chín chắn |
dừng; vững
|
|
|
|