![](img/dict/02C013DD.png) | ['steriou] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều stereos |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | âm thanh nổi; sự ghi âm nổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | broadcast in stereo |
| sự phát thanh bằng âm thanh nổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a stereo record/system |
| dĩa hát/dàn máy âm thanh nổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy stereo (máy thu phát, (rađiô) âm thanh nổi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) bản in đúc |
![](img/dict/46E762FB.png) | tiền tố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có ba chiều; hình khối; lập thể; nổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stereoscope |
| kính nhìn nổi |