|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stigmatisation
danh từ
sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu
sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)
stigmatisation![](img/dict/02C013DD.png) | [,stigmətai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | stigmatization | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,stigmətai'zei∫n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như stigmatization |
|
|
|
|