|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stinger
stinger![](img/dict/02C013DD.png) | ['stiηə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cú đấm đau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói chua cay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) Uytky pha xôđa |
/'stiɳə/
danh từ
người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)
vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)
cú đấm đau
lời nói chua cay
(từ lóng) Uytky pha xôđa
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stinger"
|
|