![](img/dict/02C013DD.png) | [stɔk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều stocks |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in stock |
| tồn kho, cất trong kho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a good stock of shoes |
| một kho dự trữ giày đầy đủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vốn (của một công ty kinh doanh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bank stock |
| vốn của một ngân hàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) cổ phần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to invest in stocks and shares |
| đầu tư vào cổ phần và cổ phiếu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng họ tổ tiên của con người; dòng họ gia đình; thành phần xuất thân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a woman of Irish stock |
| người đàn bà dòng dõi Ai-len |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | born of farming stock |
| sinh ra trong một gia đình nông thôn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to come of a good stock |
| xuất thân từ thành phần tốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | địa vị, danh tiếng của một người trong suy nghĩ của người khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his stock is high |
| danh vọng của ông ấy cao (tức là anh ấy được mọi người nghĩ tốt) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) thân chính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) gốc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gốc ghép (để ghép một nhánh vào) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổ cồn (vòng vải cứng, rộng đeo quanh cổ đàn ông) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ca-vát của bộ đồ cưỡi ngựa theo thể thức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dải đeo (mảnh vải đen hoặc tím của giáo sĩ đeo từ cổ áo phủ phía trước áo sơ mi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây hoàng anh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đế, bệ đỡ, tay cầm (của một công cụ, dụng cụ..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stock of anvil |
| đế đe |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the stock of a rifle |
| báng súng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the stock of a plough |
| cán cày |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên vật liệu (sẵn sàng được dùng để chế tạo cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | paper stock |
| nguyên vật liệu để làm giấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật nuôi, thú nuôi, gia súc trang trại (như) livestock |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | công trái (tiền cho chính phủ vay với một lãi suất cố định) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | government stock |
| trái phiếu chính phủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất lỏng được tạo ra do hầm xương (thịt.. dùng làm nước xúp..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sauce made with chicken stock |
| nước xốt làm bằng nước hầm gà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) giàn tàu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on the stocks |
| đang đóng, đang sửa (tàu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (sử học) cái cùm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | be put in the stocks |
| bị cùm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a stock argument |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lý lẽ tủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have in stock |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có sẵn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take stock in |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mua cổ phần của (công ty...) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | take stock (of something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiểm kê (hàng hoá trong kho..) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (be) in/out of stock |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the stocks |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang được xây dựng, đang được chuẩn bị |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tích trữ, cất (hàng) trong kho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we do not stock the outsizes |
| chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trồng cỏ (lên một mảnh đất) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) cùm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang bị |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm chồi (cây) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho) |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có sẵn trong kho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stock sizes |
| các cỡ có sẵn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one of our stock items |
| một trong những mặt hàng có sẵn của chúng tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhàm; cũ rích; thường được dùng; dùng quá nhiều; thườnng lặp lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a stock argument |
| lý lẽ nhàm chán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's tired of her husband's stock jokes |
| cô ấy đã chán ngấy những trò đùa cũ rích của ông chồng |