|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stomp
nội động từ ( about, around, off) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh
danh từ điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh
stomp | [stɔmp] | | nội động từ | | | (+ about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh | | | to stomp about noisily | | đi lại hùynh hụych | | danh từ | | | điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh |
|
|
|
|