Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoolie




danh từ
(từ Mỹ; nghĩa Mỹ) chim bồ câu mồi



stoolie
['stu:li]
danh từ
(từ Mỹ; nghĩa Mỹ) chim bồ câu mồi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.