stowage
stowage | ['stouidʒ] | | danh từ | | | sự xếp gọn; sự được xếp | | | sự xếp hàng hoá dưới tàu | | | nơi xếp hàng, kho xếp hàng, chỗ xếp | | | hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào | | | cước xếp hàng hoá |
/'stouidʤ/
danh từ sự xếp hàng hoá dưới tàu nơi xếp hàng, kho xếp hàng hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào cước xếp hàng hoá
|
|