![](img/dict/02C013DD.png) | [stri:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) St phố, đường phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | side street |
| phố ngang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | high street |
| phố lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | main street |
| phố chính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the whole street contributed |
| cả hàng phố đều có đóng góp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be streets ahead of anyone in some field |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not to be in the same street as somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kém tài ai, không thể sánh với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | be (out) on/walk the streets |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) không có nhà ở |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm gái điếm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | go on the streets |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiếm sống bằng nghề gái điếm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the street |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live in the street |
| ![](img/dict/633CF640.png) | suốt ngày lang thang ngoài phố |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the streets |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống bằng nghề mãi dâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (right) up one's street |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) hợp với khả năng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Fleet street |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khu báo chí (Anh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Lombard street |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thị trường tài chính (Anh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Wall street |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phố Uôn (trung tâm ngân hàng (tài chính) Mỹ) |