Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
street urchin




street+urchin
['stri:t'ə:t∫in]
Cách viết khác:
street arab
['stri:t'ærəb]
như street arab


/'stri:t'ærəb/ (street_urchin) /'stri:t'ə:tʃin/

danh từ
đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ

Related search result for "street urchin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.