![](img/dict/02C013DD.png) | [stres] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the stresses and strains of morden life |
| những sự căng thẳng và khẩn trương của cuộc sống hiện đại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lay stress on something |
| nhấn mạnh một điều gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you must learn where to place the stresses |
| anh phải học cách đặt trọng âm vào đâu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhấn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | put a stress on the first note in each bar |
| hãy nhấn thêm vào nốt đầu của mỗi nhịp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | subjected to great stress |
| phải cố gắng nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt buộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under stress of weather |
| vì thời tiết bắt buộc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) ứng suất (nhất là trong cơ học) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | times of slackness and times of stress |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ép, làm căng thẳng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhấn mạnh (một âm, một điểm...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất |