|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stripped
tính từ trần trụi; trơ đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ) đã tháo khuôn
stripped | ['stripid] | | tính từ | | | trần trụi; trơ | | | đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ) | | | đã tháo khuôn |
| | [stripped] | | saying && slang | | | (See bare bones) |
|
|
|
|