Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stripped




tính từ
trần trụi; trơ
đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ)
đã tháo khuôn



stripped
['stripid]
tính từ
trần trụi; trơ
đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ)
đã tháo khuôn

[stripped]
saying && slang
(See bare bones)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.