stroller ![](images/dict/s/stroller.gif)
stroller![](img/dict/02C013DD.png) | ['stroulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi dạo, người đi tản bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hát rong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ lang thang, ma cà bông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái tập đi (cho trẻ em) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghế đẩy (của trẻ con) (như) push-chair |
/'stroulə/
danh từ
người đi dạo, người đi tản bộ
người hát rong
kẻ lang thang, ma cà bông
cái tập đi (cho trẻ em)
xe đẩy (của trẻ em)
|
|