student![](img/dict/C32D375C_1.gif)
student
A student is a person who is learning.![](img/dict/02C013DD.png) | ['stju:dnt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người học để lấy một học vị, bằng cấp... tại một trường đại học, cao đẳng hoặc đào tạo kỹ thuật cao cấp; sinh viên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a BA student |
| một sinh viên học lấy bằng cử nhân văn chương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | student politics |
| hoạt động chính trị của sinh viên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a student nurse, teacher |
| y tá thực tập, giáo sinh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ sinh, nam sinh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a student of politics, human nature, theology |
| nhà nghiên cứu chính trị, nhân chủng học, thần học |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'stju:dənt/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
học sinh đại học, sinh viên
![](images/green.png)
người nghiên cứu (một vấn đề gì)
![](images/green.png)
người chăm chỉ
a hard student
người chăm học; người chăm làm
người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)