stupe
stupe![](img/dict/02C013DD.png) | [stju:p] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) người điên, người khù khờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc đắp (vào vết thương) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đắp thuốc đắp (vào vết thương) |
/stju:p/
danh từ
(từ lóng) người điên, người khù khờ
(y học) thuốc đắp (vào vết thương)
ngoại động từ
đắp thuốc đắp (vào vết thương)
|
|