Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subduedness




subduedness
[səb'dju:dnis]
danh từ
sự được làm dịu bớt (màu, ánh sáng...)


/səb'dju:dnis/

danh từ
sự được làm dịu bớt (màu, ánh sáng...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.