Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sublime




sublime
[sə'blaim]
tính từ
hùng vĩ, uy nghi
sublime scenery
cảnh hùng vĩ
siêu phàm, tuyệt vời
sublime genius
tài năng siêu phàm
sublime beauty
sắc đẹp tuyệt vời
cao cả, cao thượng
sublime self-sacrifice
sự hy sinh cao cả
sublime ambition
tham vọng cao siêu
sublime love
tình yêu cao thượng
cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
sublime conceit
thái độ tự phụ cực kỳ
(giải phẫu) nông, không sâu
danh từ
cái hùng vĩ
cái siêu phàm
ngoại động từ
làm thăng hoa (bay hơi thẳng từ chất rắn), thăng hoa


/sə'blaim/

tính từ
hùng vĩ, uy nghi
sublime scenery cảnh hùng vĩ
siêu phàm, tuyệt vời
sublime genius tài năng siêu phàm
sublime beauty sắc đẹp tuyệt vời
cao cả, cao siêu, cao thượng
sublime self-sacrifice sự hy sinh cao cả
sublime ambition tham vọng cao siêu
sublime love tình yêu cao thượng
(giải phẫu) nông, không sâu

danh từ
cái hùng vĩ
cái siêu phàm

động từ
(như) sublimate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sublime"
  • Words pronounced/spelled similarly to "sublime"
    spline sublime

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.