|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
submerse
submerse | [səb'mə:s] | | tính từ | | | (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước | | ngoại động từ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước |
/səb'mə:s/
tính từ (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước
ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước
|
|
Related search result for "submerse"
|
|