Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sulfur





danh từ
lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)
<động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)

tính từ
màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt

ngoại động từ
rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh



sulfur
['sʌlfə]
Cách viết khác:
sulphur
['sʌlfə]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sulphur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.