Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sultanate




sultanate
['sʌltəneit]
danh từ
ngôi vua (các nước Hồi giáo)
lãnh thổ của vua, vương quốc Hồi giáo


/'sʌltənit/

danh từ
ngôi vua (các nước Hồi giáo)

Related search result for "sultanate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.